Có 2 kết quả:

东家 dōng jiā ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ東家 dōng jiā ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) master (i.e. employer)
(2) landlord
(3) boss

Bình luận 0