Có 2 kết quả:
东家 dōng jiā ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ • 東家 dōng jiā ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master (i.e. employer)
(2) landlord
(3) boss
(2) landlord
(3) boss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master (i.e. employer)
(2) landlord
(3) boss
(2) landlord
(3) boss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0